ầm ĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ầm ĩ+ adj
- Noisy, boisterous, strident, uproarious
- khua chuông gõ trống ầm ĩ
to raise a din with drums and bells
- quát tháo ầm ĩ
to bluster
- làm gì mà ầm ĩ lên thế?
what's all this din about?
- khua chuông gõ trống ầm ĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ầm ĩ"
Lượt xem: 876